Tin tứcMột số mẫu máy bơm chìm nước thải
Bơm hóa chất đầu nhựa 100FSB-32

Bơm hóa chất đầu nhựa 100FSB-20

  • Máy bơm hóa chất đầu nhựa
  • Model: 100FSB-20
  • Công suất: 15 kw
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Lưu lượng: 90 m3/h
  • Cột áp: 20 m
  • Họng hút xả: 100 – 80 mm
  • Xuất xứ: China
Giá:
Tình trạng:
Mua hàng
Thông tin sản phẩm

Bơm hóa chất đầu nhựa 100FSB-20 là thiết bị dùng để vận chuyển các loại dung dịch có tính ăn mòn cao như axit, bazơ, dung môi hữu cơ, nước biển, clo,… với phần đầu bơm được làm bằng nhựa chịu hóa chất nhằm đảm bảo độ bền và chống ăn mòn. Đây là lựa chọn phổ biến trong các ngành hóa chất, xử lý nước, mạ điện, thực phẩm, dược phẩm, và phòng thí nghiệm.

Tổng quan về Bơm hóa chất đầu nhựa 100FSB-20

  • Chất liệu: Vỏ và các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng được làm từ hợp kim nhựa florin (F46/FEP/PTFE), có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt từ khoảng −80 °C đến +150 °C

  • Ứng dụng: Phù hợp để bơm axit, kiềm, muối, chất oxy hóa, dung dịch clo, thải công nghiệp, trong các ngành như hóa chất, mạ điện, dược phẩm, xử lý nước, giấy,…

  • Thiết kế:  Hiệu suất ở mũi tên hoạt động tối ưu đạt ~50–65 %

  • Niêm yết giá: Thấp nhất từ khoảng 200–300 USD (~5 – 8 triệu ₫/chiếc), tùy theo model và cấu hình

  • Hướng dẫn lựa chọn Bơm hóa chất 100FSB-20

    1. Xác định mục đích sử dụng

      • Nếu muốn kiểm soát chính xác lưu lượng cho hóa chất: dùng bơm định lượng (peristaltic hoặc dosing).

      • Nếu cần lưu lượng lớn, áp suất cao: nên chọn bơm ly tâm FSB kiểu coupling hoặc direct‑coupled.

    2. Chọn model phù hợp

      • Lưu lượng & cột áp cần thiết → tra bảng thông số:

        • Ví dụ 50FSB‑30: ~12.5 m³/h tại 30 m.

        • 80FSB‑40: ~45 m³/h tại 40 m.

    3. Mua hàng – giá & chứng nhận

      • Giá khoảng 5–8 triệu đồng (200–300 USD) cho model nhỏ; lớn hơn có thể 15–30 triệu trở lên.

      • Yêu cầu chứng nhận nguồn gốc (CO/CQ), bảo hành (thường 1 năm)

  • 5. Model và thông số kỹ thuật chọn bơm FSB

    Model Lưu lượng(m3/h) Cột áp(m) Cổng hút- xả(mm) Công suất động cơ (kw) Tốc độ(rpm) NPSHr    (m)
    25FSB-10 1,5 10 25-20 1,5 2900 3.0
    25FSB-18 3,6 18 25-20 2,2 2900 3.0
    32FSB-16 5 16 32-25 1,5 2900 3.0
    32FSB-20 6 20 32-25 2,2 2900 3.0
    40FSB-15 8 15 40-32 2,2 2900 3.0
    40FSB-20 10 20 40-32 3 2900 3.0
    40FSB-25 10 25 40-32 4 2900 3.0
    40FSB-30 10 30 40-32 4 2900 3.0
    40FSB-40 10 40 40-32 5,5 2900 3.0
    50FSB-20 15 20 50-40 2,2 2900 3.0
    50FSB-25 15 25 50-40 3 2900 3.0
    50FSB-30 15 30 50-40 4 2900 3.0
    50FSB-40 15 40 50-32 5,5 2900 3.0
    50FSB-50 15 50 50-32 7,5 2900 3.0
    65FSB-20 20 20 65-50 4 2900 3.0
    65FSB-30 20 30 65-50 4 2900 3.0
    65FSB-40 29 40 65-40 11 2900 3.0
    65FSB-50 29 50 65-40 15 2900 3.0
    80FSB-20 50 20 80-65 5.5 2900 3.0
    80FSB-30 50 30 80-65 7.5 2900 3.0
    80FSB-40 50 40 80-50 11 2900 3.0
    80FSB-50 50 50 80-50 15 2900 3.0
    100FSB-20 90 20 100-80 15 2900 3.0
    100FSB-32 100 32 100-80 18.5 2900 3.5
    100FSB-40 100 40 100-80 22 2900 3.5
    100FSB-50 100 50 100-80 30 2900 3.5
    125FSB-32 125 32 125-80 22 2900 3.5
    125FSB-40 125 40 125-80 30 2900 3.5
    125FSB-50 125 50 125-100 37 2900 3.5